Smart Tivi Neo QLED 8K 65 inch Samsung QA65QN800A

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Loại tivi: Tivi Qled,
  • Kích thước tivi: 65 Inch,
  • Độ phân giải tivi: 8K,
  • Loại màn hình:Mini LED, VA LCD
  • Công nghệ hình ảnh:Adaptive Picture, Ambient Mode+, Brightness/Color Detection, Bộ xử lý Neo Quantum 8K AI 16 nơ-ron, Chuyển động mượt Motion Xcelerator Turbo+, Chế độ Game Motion Plus, Chống chói Anti Reflection, Chống xé hình FreeSync Premium Pro, Công nghệ kiểm soát đèn nền Quantum Matrix Pro, Công nghệ kiểm soát đèn nền Ultimate 8K Dimming Pro, Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM), Góc nhìn siêu rộng Ultra Viewing Angle, HDR10+, Quantum Dot hiển thị 100% dải màu, Quantum HDR 32X, Quantum Mini LED, Super Ultra Wide Game View & Game Bar,
  • Công nghệ âm thanh:Khuếch đại âm thoại chủ động AVA, Q-Symphony kết hợp loa tivi với loa thanh, Âm thanh chuyển động theo hình ảnh OTS+, Âm thanh phù hợp không gian SpaceFit Sound,
  • Hệ điều hành:TizenOS 6.0
  • Ứng dụng phổ biến:Clip TV, FPT Play, Galaxy Play (Fim+), MP3 Zing, MyTV, Netflix, Pops Kid, Spotify, Trình duyệt web, VieON, YouTube,
  • Điều khiển bằng giọng nói:Bixby (Chưa có tiếng Việt), Google Assistant có tiếng Việt, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt,
  • Chiếu hình từ điện thoại lên TV:AirPlay 2, Screen Mirroring, Tap View,
  • Remote thông minh:One Remote sạc qua USB C & ánh sáng
  • Điều khiển tivi bằng điện thoại:SmartThings
  • Tiện ích thông minh khác:Chế độ máy tính PC trên tivi, Multi View chia nhỏ màn hình tivi
  • Kết nối Internet:Cổng mạng LAN, Wifi
  • Kết nối không dây:Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)
  • USB:3 cổng USB A
  • Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
  • Cổng xuất âm thanh:1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
  • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 144.3 cm – Cao 89.7 cm – Dày 30.1 cm
  • Khối lượng có chân:30.6 Kg
  • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 144.3 cm – Cao 82.8 cm – Dày 1.7 cm
  • Khối lượng không chân:22.6 Kg
  • Nơi sản xuất:Việt Nam
  • Năm ra mắt:2021
Smart Tivi Neo QLED 8K 65 inch Samsung QA65QN900A

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Loại tivi: Tivi Qled,
  • Kích thước tivi: 65 Inch,
  • Độ phân giải tivi: 8K,
  • Loại màn hình:Mini LED, VA LCD
  • Công nghệ hình ảnh:Adaptive Picture, Ambient Mode+, Brightness/Color Detection, Bộ xử lý Neo Quantum 8K AI 16 nơ-ron, Chuyển động mượt Motion Xcelerator Turbo+, Chế độ Game Motion Plus, Chống chói Anti Reflection, Chống xé hình FreeSync Premium Pro, Công nghệ kiểm soát đèn nền Quantum Matrix Pro, Công nghệ kiểm soát đèn nền Ultimate 8K Dimming Pro, Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM), Góc nhìn siêu rộng Ultra Viewing Angle, HDR10+, Quantum Dot hiển thị 100% dải màu, Quantum HDR 32X, Quantum Mini LED, Super Ultra Wide Game View & Game Bar,
  • Hệ điều hành:TizenOS 6.0
  • Công nghệ âm thanh:Khuếch đại âm thoại chủ động AVA, Q-Symphony kết hợp loa tivi với loa thanh, Âm thanh chuyển động theo hình ảnh OTS+, Âm thanh phù hợp không gian SpaceFit Sound,
  • Ứng dụng phổ biến:Clip TV, FPT Play, Galaxy Play (Fim+), MP3 Zing, MyTV, Netflix, Pops Kid, Spotify, Trình duyệt web, VieON, YouTube,
  • Điều khiển bằng giọng nói:Bixby (Chưa có tiếng Việt), Google Assistant có tiếng Việt, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt,
  • Chiếu hình từ điện thoại lên TV:AirPlay 2, Screen Mirroring, Tap View,
  • Remote thông minh:One Remote sạc qua USB C & ánh sáng
  • Điều khiển tivi bằng điện thoại:SmartThings
  • Tiện ích thông minh khác:Chế độ máy tính PC trên tivi, Multi View chia nhỏ màn hình tivi
  • Kết nối Internet:Cổng mạng LAN, Wifi
  • Kết nối không dây:Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)
  • USB:3 cổng USB A
  • Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
  • Cổng xuất âm thanh:1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
  • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 143.3 cm – Cao 89.2 cm – Dày 30 cm
  • Khối lượng có chân:30 Kg
  • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 187.6 cm – Cao 107.1 cm – Dày 1.5 cm
  • Khối lượng không chân:22 Kg
  • Nơi sản xuất:Việt Nam
  • Năm ra mắt:2021
Smart Tivi Neo QLED 8K 75 inch Samsung QA75QN900A

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Loại tivi: Tivi Qled,
  • Kích thước tivi: 75 Inch,
  • Độ phân giải tivi: 8K,
  • Loại màn hình:Mini LED, VA LCD
  • Công nghệ hình ảnh:HDR10+, Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM), Công nghệ kiểm soát đèn nền Quantum Matrix Pro, Công nghệ kiểm soát đèn nền Ultimate 8K Dimming Pro, Quantum Mini LED, Quantum HDR 64X, Quantum Dot hiển thị 100% dải màu, Cân chỉnh màu sắc Expert Calibration, Bộ xử lý Neo Quantum 8K AI 16 nơ-ron, Adaptive Picture, Chống chói Anti Reflection, Chuyển động mượt Motion Xcelerator Turbo+, Góc nhìn siêu rộng Ultra Viewing Angle, Chống xé hình FreeSync Premium Pro, Chế độ Game Motion Plus, Ambient Mode+, Super Ultra Wide Game View & Game Bar,
  • Công nghệ âm thanh:Âm thanh chuyển động theo hình ảnh OTS Pro, Âm thanh phù hợp không gian SpaceFit Sound, Khuếch đại âm thoại chủ động AVA, Q-Symphony kết hợp loa tivi với loa thanh,
  • Hệ điều hành:TizenOS 6.0
  • Ứng dụng phổ biến:YouTube, Netflix, Galaxy Play (Fim+), Clip TV, FPT Play, MyTV, Pops Kid, VieON, MP3 Zing, Spotify, Trình duyệt web,
  • Điều khiển bằng giọng nói:Bixby (Chưa có tiếng Việt), Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt, Google Assistant có tiếng Việt, ,
  • Chiếu hình từ điện thoại lên TV:AirPlay 2, Screen Mirroring, Tap View,
  • Remote thông minh:One Remote sạc qua USB C & ánh sáng
  • Điều khiển tivi bằng điện thoại:SmartThings
  • Tiện ích thông minh khác:Chế độ máy tính PC trên tivi, Multi View chia nhỏ màn hình tivi
  • Kết nối Internet:Cổng mạng LAN, Wifi
  • Kết nối không dây:Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)
  • USB:3 cổng USB A
  • Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
  • Cổng xuất âm thanh:1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
  • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 165.4 cm – Cao 101.6 cm – Dày 32.1 cm
  • Khối lượng có chân:41.2 Kg
  • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 165.4 cm – Cao 94.5 cm – Dày 1.5 cm
  • Khối lượng không chân:31.2 Kg
  • Nơi sản xuất:Việt Nam
  • Năm ra mắt:2021
Smart Tivi Neo QLED 8K 75 inch Samsung QA75QN900B

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Loại Tivi: Smart Tivi Neo QLED
  • Kích cỡ màn hình: 75 inch
  • Độ phân giải: 8K
  • Loại màn hình:
  • LED viền kết hợp Dual LED, VA LCD
  • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
  • Công nghệ hình ảnh: Adaptive Picture Ambient Mode+ Bộ xử lý Neural Quantum 8K AI 20 nơ-ron Chuyển động mượt Motion Xcelerator Turbo+ Chế độ Game Motion Plus Chống chói Anti Reflection Chống xé hình FreeSync Premium Pro Cân chỉnh màu sắc Smart Calibration Pro Công nghệ kiểm soát đèn nền Quantum Matrix Pro Công nghệ kiểm soát đèn nền Ultimate 8K Dimming Pro Căn chỉnh hình ảnh tự động bảo vệ mắt EyeComfort Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM) Góc nhìn siêu rộng Ultra Viewing Angle Quantum Dot hiển thị 100% dải màu Quantum HDR 64X Quantum Mini LED Super Ultra Wide Game View & Game Bar
  • Tần số quét thực: 120 Hz
  • Công nghệ âm thanh: Dolby Atmos Khuếch đại âm thoại chủ động AVA Q-Symphony kết hợp loa tivi với loa thanh Âm thanh chuyển động theo hình ảnh OTS Pro Âm thanh phù hợp không gian SpaceFit Sound
  • Tổng công suất loa: 90W
  • Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021)
  • Hệ điều hành: Tizen OS 6.0
  • Ứng dụng phổ biến: Clip TV FPT Play Galaxy Play (Fim+) MP3 Zing MyTV Netflix POPS Kids Spotify Trình duyệt web VieON YouTube Điều khiển bằng giọng nói: Bixby (Chưa có tiếng Việt) Google Assistant có tiếng Việt
  • Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt
  • Chiếu hình từ điện thoại lên TV: AirPlay 2 Screen Mirroring Tap View
  • Remote thông minh: One Remote sạc qua USB C & ánh sáng
  • Điều khiển tivi bằng điện thoại: SmartThings
  • Tiện ích thông minh khác: Bức tường âm nhạc Music Wall Chế độ máy tính PC trên tivi Gọi video qua Google Duo (mua thêm camera) Multi View chia nhỏ màn hình tivi Watch Together
  • Cổng kết nối
  • Kết nối Internet: Wifi
  • Kết nối không dây: Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)
  • USB: 3 cổng USB A
  • Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
  • Cổng xuất âm thanh: 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
  • Thông tin lắp đặt
  • Bộ nhớ trong: Hãng không công bố
  • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 165.48 cm – Cao 101.74 cm – Dày 31.83 cm
  • Khối lượng có chân: 41.8 kg
  • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 165.48 cm – Cao 94.56 cm – Dày 1.54 cm
  • Khối lượng không chân: 31.7 kg
  • Chất liệu chân đế: Kim loại
  • Chất liệu viền tivi: Kim loại
  • Nơi sản xuất: Việt Nam
  • Năm ra mắt: 202
Smart Tivi Neo QLED 8K 85 inch Samsung QA85QN900A

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Loại tivi: Smart Tivi, Tivi Android, Tivi Qled,
  • Kích thước tivi: 85 Inch,
  • Độ phân giải tivi: 8K,
  • Hệ điều hành:TizenOS 6.0
  • Ứng dụng sẵn có:Clip TV, FPT Play, Galaxy Play (Fim+), MP3 Zing, MyTV, Netflix, Pops Kid, Spotify, Trình duyệt web, VieON, YouTube,
  • Điều khiển bằng giọng nói:Bixby (Chưa có tiếng Việt), Google Assistant có tiếng Việt, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt,
  • Điều khiển TV bằng điện thoại:AirPlay 2, Tap View
  • Remote thông minh:One Remote sạc qua USB C & ánh sáng
  • Điều khiển tivi bằng điện thoại::SmartThings
  • Tiện ích thông minh khác:Chế độ máy tính PC trên tiviMulti View chia nhỏ màn hình tivi
  • Kết nối Internet:Cổng mạng LAN, Wifi
  • Kết nối không dây:Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)
  • USB:3 cổng USB A
  • Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
  • Cổng xuất âm thanh:1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
  • Kích thước có chân, đặt bàn – Khối lượng:Ngang 187.6 cm – Cao 114.4 cm – Dày 34.3 cm – Nặng 52.8 Kg
  • Kích thước không chân, treo tường – Khối lượng:Ngang 187.6 cm – Cao 107.1 cm – Dày 1.5 cm – Nặng 41.9 Kg
  • Nơi sản xuất:Việt Nam
  • Chất liệu viền tivi:Kim loại
  • Chất liệu chân đế:Kim loại
  • Năm ra mắt:2021
Smart Tivi OLED LG 4K 48 inch 48A1PTA

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Loại tivi: Tivi OLED,
  • Kích thước tivi: 48 Inch,
  • Độ phân giải tivi: 4K Siêu nét,
  • Chiếu hình từ điện thoại lên TV:AirPlay 2Screen Mirroring
  • Loại màn hình:OLED
  • Công nghệ hình ảnh:HDR10 Pro, Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM), Đồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRR, Dolby Vision IQ, Màn hình OLED, HLG, Cinema HDR, Cân bằng độ sáng Ultra Luminance PRO, Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode, HDR Dynamic Tone Mapping, Nâng cấp hình ảnh AI Picture Pro 4K, Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing on SQM, Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling, Perfect Color, Face Enhancing, Bộ xử lý α7 Gen4 4K AI, Chế độ game HGiG,
  • Công nghệ âm thanh:Dolby Atmos, Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound, Chế độ lọc thoại Clear Voice III, Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning, Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync,
  • Hệ điều hành:webOS 6.0
  • Ứng dụng phổ biến:YouTube, YouTube Kids, Netflix, Galaxy Play (Fim+) , Clip TV, FPT Play, MyTV, Zing TV, Pops Kid, TV 360, VTVcab ON, VieON, Nhaccuatui, Spotify, Trình duyệt web,
  • Điều khiển bằng giọng nói:LG Voice Search – tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt, Nhận diện giọng nói LG Voice Regconition, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt, Alexa (Chưa có tiếng Việt), Google Assistant (Chưa có tiếng Việt),
  • Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà:AI ThinQ, Apple HomeKit
  • Remote thông minh:Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói
  • Điều khiển tivi bằng điện thoại:Ứng dụng LG TV Plus
  • Kết nối Internet:Cổng mạng LAN, Wifi
  • Kết nối không dây:Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)
  • USB:2 cổng USB A
  • Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
  • Cổng xuất âm thanh:1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio)
  • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 122.8 cm – Cao 76.7 cm – Dày 27.1 cm
  • Khối lượng có chân:18.7 kg
  • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 124.1 cm – Cao 70.6 cm – Dày 4.69 cm
  • Khối lượng không chân:18.4 kg
  • Nơi sản xuất:Indonesia
  • Năm ra mắt:2021
Smart Tivi OLED LG 4K 48 inch 48C1PTB

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Loại tivi: Tivi OLED,
  • Kích thước tivi: 48 Inch,
  • Loại màn hình:OLED
  • Công nghệ hình ảnh:Bộ xử lý α9 Gen4 4K AI, Chế độ game HGiG, Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode, Chống xé hình FreeSync, Chống xé hình G-Sync, Cinema HDR, Cân bằng độ sáng Ultra Luminance PRO, Dolby Vision IQ, Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM), HDR Dynamic Tone Mapping Pro, HDR10 Pro, HLG, Màn hình OLED, Nâng cấp hình ảnh AI Picture Pro 4K, Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing on SQM, Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling, OLED Motion Pro, Perfect Color, Đồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRR,
  • Công nghệ âm thanh:Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro, Dolby Atmos, Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound Pro, Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning, Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync
  • Hệ điều hành:webOS 6.0
  • Ứng dụng phổ biến:Clip TV, FPT Play, Galaxy Play (Fim+), MyTV, Netflix, Nhaccuatui, Pops Kid, Spotify, Trình duyệt web, TV 360, VieON, VTVcab ON, YouTube, YouTube Kids, Zing TV,
  • Điều khiển bằng giọng nói:Alexa (Chưa có tiếng Việt), Google Assistant (Chưa có tiếng Việt), LG Voice Search – tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt, Nhận diện giọng nói LG Voice Regconition, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt,
  • Chiếu hình từ điện thoại lên TV:AirPlay 2, Screen Mirroring
  • Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà:AI ThinQ, Apple HomeKit
  • Remote thông minh:Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói
  • Điều khiển tivi bằng điện thoại:Ứng dụng LG TV Plus
  • Kết nối Internet:Cổng mạng LANWifi
  • Kết nối không dây:Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)
  • USB:3 cổng USB A
  • HDMI:4 cổng HDMI
  • Cổng xuất âm thanh:1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
  • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 107.1 cm – Cao 65 cm – Dày 25.1 cm
  • Khối lượng có chân:18.9 Kg
  • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 107.1 cm – Cao 61.8 cm – Dày 4.6 cm
  • Khối lượng không chân:14.9 Kg
  • Nơi sản xuất:Indonesia
  • Năm ra mắt:2021
  • Độ phân giải tivi: 4K Siêu nét,
Smart Tivi OLED LG 4K 55 inch 55A1PTA

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Loại tivi: Smart Tivi,
  • Kích thước tivi: 55 Inch,
  • Độ phân giải tivi: 4K Siêu nét,
  • Loại màn hình:OLED
  • Công nghệ hình ảnh:HDR10 Pro, Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM), Đồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRR, Dolby Vision IQ, Màn hình OLED, HLG, Cinema HDR, Cân bằng độ sáng Ultra Luminance PRO, Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode, HDR Dynamic Tone Mapping, Nâng cấp hình ảnh AI Picture Pro 4K, Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing on SQM, Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling , Perfect Color, Face Enhancing, Bộ xử lý α7 Gen4 4K AI, Chế độ game HGiG,
  • Công nghệ âm thanh:Dolby Atmos, Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound, Chế độ lọc thoại Clear Voice III, Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning, Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync,
  • Hệ điều hành:webOS 6.0
  • Ứng dụng phổ biến:YouTube, YouTube Kids, Netflix, Galaxy Play (Fim+), Clip TV, FPT Play, MyTV, Zing TV, Pops Kid, TV 360, VTVcab ON, VieON, Nhaccuatui, Spotify, Trình duyệt web
  • Điều khiển bằng giọng nói:LG Voice Search – tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt, Nhận diện giọng nói LG Voice Regconition, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt, Alexa (Chưa có tiếng Việt), Google Assistant (Chưa có tiếng Việt),
  • Chiếu hình từ điện thoại lên TV:AirPlay 2, Screen Mirroring
  • Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà:AI ThinQ, Apple HomeKit
  • Remote thông minh:Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói
  • Điều khiển tivi bằng điện thoại:Ứng dụng LG TV Plus
  • Kết nối Internet:Cổng mạng LAN, Wifi
  • Kết nối không dây:Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)
  • USB:2 cổng USB A
  • Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
  • Cổng xuất âm thanh:1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio)
  • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 122.8 cm – Cao 76.7 cm – Dày 27.1 cm
  • Khối lượng có chân:18.7 Kg
  • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 122.8 cm – Cao 70.6 cm – Dày 4.6 cm
  • Khối lượng không chân:18.4 Kg
  • Nơi sản xuất:Indonesia
  • Năm ra mắt:2021
Smart Tivi OLED LG 4K 55 inch 55C1PTB

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Loại tivi: Smart Tivi, Tivi OLED,
  • Kích thước tivi: 55 Inch,
  • Độ phân giải tivi: 4K Siêu nét,
  • Công nghệ hình ảnh:Bộ xử lý α9 Gen4 4K AI, Chế độ game HGiG, Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode, Chống xé hình FreeSync, Chống xé hình G-Sync, Cinema HDR, Cân bằng độ sáng Ultra Luminance PRO, Dolby Vision IQ,, Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM), HDR Dynamic Tone Mapping Pro, HDR10 Pro, HLG, Màn hình OLED, Nâng cấp hình ảnh AI Picture Pro 4K, Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing on SQM, Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling, OLED Motion Pro, Perfect Color, Đồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRR,
  • Công nghệ âm thanh:Chế độ lọc thoại Clear Voice III, Dolby Atmos, Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound, Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning, Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync,
  • Kết nối Internet:Wifi, Cổng LAN
  • Cổng AV:Cổng Composite
  • Cổng HDMI:4 cổng
  • Cổng USB:3 cổng
  • Cổng xuất âm thanh:1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
  • Hệ điều hành, giao diện:webOS 6.0
  • Các ứng dụng sẵn có:Clip TV, FPT Play, Galaxy Play (Fim+), MyTV, Netflix, Nhaccuatui, Pops Kid, Spotify, Trình duyệt web, TV 360, VieON, VTVcab ON, YouTube, YouTube Kids, Zing TV,
  • Điều khiển bằng giọng nói:Alexa (Chưa có tiếng Việt), Google Assistant (Chưa có tiếng Việt), LG Voice Search – tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt, Nhận diện giọng nói LG Voice Regconition, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt,
  • Chiếu hình từ điện thoại lên TV:AirPlay 2, Screen Mirroring
  • Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà:AI ThinQ, Apple HomeKit
  • Remote thông minh:Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói
  • Điều khiển tivi bằng điện thoại:Ứng dụng LG TV Plus
  • Chỉ số hình ảnh động:120 Hz
  • Sản xuất tại:Indonesia
Smart Tivi OLED LG 4K 77 inch 77C1PTB

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Loại màn hình:OLED
  • Công nghệ hình ảnh:HDR10 Pro, Chống xé hình FreeSync, Chống xé hình G-Sync, Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM), Đồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRR, Dolby Vision IQ, Màn hình OLED, HLG, Cinema HDR, Cân bằng độ sáng Ultra Luminance PRO, Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode, HDR Dynamic Tone Mapping Pro, Nâng cấp hình ảnh AI Picture Pro 4K, Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing on SQM, Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling, Perfect Color, Bộ xử lý α9 Gen4 4K AI, Chế độ game HGiG, OLED Motion Pro,
  • Công nghệ âm thanh:Dolby Atmos, Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound, Chế độ lọc thoại Clear Voice III, Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning, Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync,
  • Hệ điều hành:webOS 6.0
  • Ứng dụng phổ biến:YouTube, YouTube Kids, Netflix, Galaxy Play (Fim+), Clip TV, FPT Play, MyTV, Zing TV, Pops Kid, TV 360, VTVcab ON, VieON, Nhaccuatui, Spotify, Trình duyệt web,
  • Điều khiển bằng giọng nói:LG Voice Search – tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt, Nhận diện giọng nói LG Voice Regconition, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt, Alexa (Chưa có tiếng Việt), Google Assistant (Chưa có tiếng Việt),
  • Chiếu hình từ điện thoại lên TV:AirPlay 2Screen Mirroring
  • Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà:AI ThinQApple HomeKit
  • Remote thông minh:Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói
  • Điều khiển tivi bằng điện thoại:Ứng dụng LG TV Plus
  • Kết nối Internet:Cổng mạng LAN, Wifi
  • Kết nối không dây:Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)
  • USB:3 cổng USB A
  • Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite
  • Cổng xuất âm thanh:1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
  • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 172.3 cm – Cao 102.3 cm – Dày 26.9 cm
  • Khối lượng có chân:35.9 Kg
  • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 172.3 cm – Cao 99.3cm – Dày 5.5 cm
  • Khối lượng không chân:26.7 Kg
  • Nơi sản xuất:Indonesia
  • Năm ra mắt:2021