Điều hòa 2 chiều Gree Inverter 1 HP GWH09PA-K6D1P4

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Loại máy: Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm)
  • Inverter: Máy lạnh Inverter
  • Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.000 BTU
  • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
  • Công suất sưởi ấm: 9.554 BTU
  • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Cold Plasma bảo vệ sức khỏeMàng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng
  • Công nghệ tiết kiệm điện:Real Inverter
  • Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
  • Tiện ích:
  • Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
  • Chế độ tự làm sạch G-Clean
  • Có 7 cấp độ gió
  • Cảm biến nhiệt độ iFeel
  • Hẹn giờ bật tắt máy
  • Remote có đèn LED
  • Tiêu thụ điện: 1.3 kW/h
  • Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.09)
  • Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động
  • Độ ồn trung bình: 21-51 dB
  • Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin
  • Loại Gas: R-32
  • Sản xuất tại: Trung Quốc
  • Dòng sản phẩm: 2021
  • Thời gian bảo hành cục lạnh: 3 năm
  • Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 10 năm
  • Thông số kích thước/ lắp đặt
  • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 70.4 cm – Cao 18.5 cm – Dày 26 cm – Nặng 7.5 kg
  • Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 73.2 cm – Cao 33 cm – Dày 55 cm – Nặng 25 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 15 m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
  • Dòng điện vào: Dàn lạnh
  • Kích thước ống đồng: 6/10
Điều hòa 2 chiều Gree Inverter 11942 BTU GWH12PB-K6D1B4

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Loại máy: Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm)
  • Inverter: Máy lạnh Inverter
  • Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 11.942 BTU
  • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³)
  • Công suất sưởi ấm: 12.113 BTU
  • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Cold Plasma bảo vệ sức khỏeMàng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng
  • Công nghệ tiết kiệm điện: Real Inverter
  • Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
  • Tiện ích:
  • Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
  • Chế độ tự làm sạch G-Clean
  • Chức năng hút ẩm
  • Có 7 cấp độ gió
  • Cảm biến nhiệt độ iFeel
  • Hẹn giờ bật tắt máy
  • Tiêu thụ điện: 1.25 kW/h
  • Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.41)
  • Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động
  • Độ ồn trung bình: 24-51 dB
  • Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin
  • Loại Gas: R-32
  • Sản xuất tại: Trung Quốc
  • Dòng sản phẩm: 2021
  • Thời gian bảo hành cục lạnh: 3 năm
  • Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 10 năm
  • Thông số kích thước/ lắp đặt
  • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 77.9 cm – Cao 26 cm – Dày 18.5 cm – Nặng 8.2 kg
  • Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 73.2 cm – Cao 55 cm – Dày 33 cm – Nặng 25 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 15 m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
  • Dòng điện vào: Dàn lạnh
  • Kích thước ống đồng: 6/10
  • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
Điều Hòa LG 1 Chiều 9000BTU Inverter V10ENW

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Công suất làm lạnh:1 HP – 9.200 BTU
  • Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
  • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
  • Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
  • Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
  • Công suất tiêu thụ trung bình:0.92 kW/h
  • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.30)
  • Tiện ích:Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Tự khởi động lại khi có điện
  • Chế độ tiết kiệm điện:Điều chỉnh 4 mức công suất, Dual Inverter
  • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Tấm vi lọc bụi
  • Chế độ làm lạnh nhanh:Jet Cool
  • Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
  • Thông tin cục lạnh:Dài 75 cm – Cao 27 cm – Dày 19 cm – Nặng 7.7 kg
  • Thông tin cục nóng:Dài 78 cm – Cao 50 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 22 kg
  • Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:33/50 dB
  • Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
  • Loại Gas:R-32
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 15 m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:7 m
  • Nơi lắp ráp/Năm ra mắt:Thái Lan/2018